+
20 Cái/lốc Mới Ban Đầu LM339APWR LM339APW L339A Tuyến Tính So Sánh SMD TSSOP14
Category
:
Linh Kiện điện tử & Nguồn Cung Cấp
|
Thành Phần hoạt động
USD 3.12
20 Cái/lốc Mới Ban Đầu LM339APWR LM339APW L339A Tuyến Tính So Sánh SMD TSSOP14
Description
Specification
Description
Specification
RELATED PRODUCTS
AP1501A-12T5L-U AP1501A-12T5L AP1501A Bộ Chuyển Đổi DC/DC Mới Và Ban Đầu
USD 0.42
NE544N NE544 Nhúng Bèo-14
USD 0.69
USD 0.77
AP1501A-ADJ 1501A TO220-5 Có Thể Điều Chỉnh Dòng Điện Cao Điều Chỉnh DC DC Chuyển Mạch Điều Chỉnh
USD 0.50
FAN7384 7384 SOP-14
USD 1.35
USD 1.50
L6201D L6201 SOP-20
USD 1.54
R7780GS R7780 SOP-7
USD 0.69
THAT340P THAT340 Nhúng Bèo-14
USD 1.66
USD 1.85
2 Chiếc M27C1001-10F1 M27C1001-12F1 M27C1001-15F1 M27C1001-45XF1 M27C1001-70F1 M27C2001-12F1
USD 1.30
10 Cái/lốc TLV70433DBVR TLV70433DBVT TLV70433 PAO SOT23-5 100% Mới & Ban Đầu Còn Hàng
USD 3.80
MC6850P MC6850 Nhúng Bèo-24
USD 0.41
USD 0.46
L4938E L4938N L4938 Nhúng Bèo-16
USD 0.69
AT28C17-15PC AT28C17 Nhúng Bèo-28
USD 0.69
USD 0.77
MC33204P MC33204 Nhúng Bèo-14
USD 0.34
USD 0.38
LA1823 1823 Nhúng Bèo-24
USD 0.39
USD 0.43
DG419DJ DG419 Nhúng Bèo-8
USD 0.69
USD 0.77
U209B U209 Nhúng Bèo-14
USD 1.23
HA1156WP HA1156 Nhúng Bèo-14
USD 1.00
DM13A DM13 SOP-24 Cơ Thể Rộng Pitch-1.27mm
USD 0.82
USD 0.92
TDA7440D TDA7440 SOP-28
USD 0.92
AD9201ARS AD9201AR AD9201 SSOP-28
USD 0.77
XTR106UA XTR106 SOP-14
USD 0.90
M5283P M5283 Nhúng Bèo-16
USD 0.72
USD 0.80
TC4429EPA TC4429 Nhúng Bèo-8
USD 0.81
USD 0.90
ADC10154CIWM ADC10154 SOP-24
USD 1.23
L9147 9147 SSOP-36
USD 1.08
HD6803P HD6803 Nhúng Bèo-40
USD 0.92
TDA8362A TDA8362 Nhúng Bèo-52
USD 1.30
UPC494GS C494GS C494 SOP-16
USD 0.77
HN18101CG HN18101 Nhúng Bèo-18
USD 0.92
Z0843006PSC Z0843006 Nhúng Bèo-28
USD 0.77
TLE6230GP TLE6230 HSSOP-36
USD 1.00
OZ9906GN OZ9906 SOP-28
USD 0.69
BTS7710G BTS7710 SOP-28
USD 0.89
NJM13600D JRC13600D NJM13600 JRC13600 Nhúng Bèo-16
USD 0.65
MC68B21P EF68B21P MC68B21 EF68B21 Nhúng Bèo-40
USD 0.77
Z0840008PSC Z0840008 Nhúng Bèo-40
USD 0.62
UM6116-3 UM6116-2 UM6116 Nhúng Bèo-24
USD 1.10
BTS3408G BTS3408 SOP-8
USD 1.08
LM387N LM387 Nhúng Bèo-8
USD 1.15
ADSTS08P ADSTS08 QSOP-24
USD 1.54
AD9057BRS-80 AD9057BRS AD9057 SSOP-20
USD 1.54
TAS5112ADFDR TAS5112 5112A HTSSOP-56
USD 1.00
CPC1965G CPC1965 Nhúng Bèo-4
USD 1.20
STM8L101F3P6 STM8L101 TSSOP-20
USD 0.77
TDA7330B TDA7330 Nhúng Bèo-20
USD 0.77
IC04-P17W IC04P17W SOP-8
USD 1.23
CP1005D CP1005 Nhúng Bèo-8
USD 0.85
HMC306MS10E HMC306 H306 MSSOP-10
USD 1.54
UPC1678GV UPC1678 1678 MSSOP-8
USD 1.23
M95512-WMN6TP 95512WP 95512 SOP-8
USD 1.05
+