+
Ban Đầu DNMG150612-ZM YB6315 CNC Carbide Miếng Tiện Dụng Cụ Xoay Cho Thép Không Gỉ
Category
:
công cụ
|
máy Công Cụ & Phụ Kiện
USD 26.00
Ban Đầu DNMG150612-ZM YB6315 CNC Carbide Miếng Tiện Dụng Cụ Xoay Cho Thép Không Gỉ
Description
Specification
Description
Specification
RELATED PRODUCTS
10 Chiếc R390-180612M-KM 1020 R390 180612M KM 1020 Carbide Xay Dạng Bên Ngoài Biến Dụng Cụ CNC Cắt Máy Tiện Cối Xay Lưỡi Dao
USD 15.20
BEYOND MDJNR MDJNL MDJNR2020K11 MDJNR1616H11 MDJNR2525M15 MDJNR2525M11 MDJNR2020K15 MDJNR3232P15 Ngoài Biến Công Cụ Chủ
USD 16.37
USD 19.96
10 Chiếc ZCC.CT CCMT09T304-HR YBC351 CCMT09T308-HR YBC351 CCMT09T304 CCMT09T308 Carbide Miếng Dụng Cụ Quay Rau Lưỡi Dao Cắt
USD 26.80
HADSTO 16IR 11W HS5125/16IR 14W HS5125/16IR 19 HS5125/16ER 11W HS5125/16ER 14W HS5125/16ER 19 HS5125 Carbide Miếng 10 Cái/hộp
USD 18.00
VCGT VCGT160402 VCGT160404 VCGT160412 VCGT110302 VCGT110304 Nước Hoa Nữ Nina Ricci Nina L'eau Eau Fraich 4 Ml K10 CNC Nguyên Carbide Miếng Nhôm Tiện Cắt
USD 43.89
USD 46.20
10 Chiếc R245-12T3M-KM 1020 R245-12T3M KM R245 12T3M Carbide Xay Miếng Dụng Cụ Quay Rau Cắt Máy Tiện Lưỡi Dao Thép Không Gỉ
USD 12.50
10 Chiếc SPKN1203EDSR-SU 1125 SPKN1203EDSR SU 1125 SPKN 1203 EDSR Vuông Xay Carbide Miếng Cắt Dụng Cụ Xoay Phụ Kiện
USD 13.80
WNMG080404-EM YBM153/WNMG080408-EM YBM153/WNMG080412-EM YBM153 WNMG431 WNMG432 WNMG433 ZCC.CT CNC Carbide Miếng 10 Cái/hộp
USD 36.00
WNMG080404 WNMG080408 Carbide Miếng Lót Chất Lượng Cao Bên Ngoài Dụng Cụ Xoay Tiện CNC Lắp Cắt Thép Dụng Cụ Chế Biến
USD 7.96
USD 15.60
10 Chiếc ZCC.CT VBMT110302-EF YBG205 VBMT110304-EF YBG205 VBMT110302 VBMT110304 Carbide Miếng Dụng Cụ Quay Rau CNC Cắt Máy Tiện Bla
USD 32.80
Chất Lượng Cao CCMT09T304 CCMT09T308 PM 4225 Dụng Cụ Quay Rau Carbide Miếng Cắt CCMT 09T304 09T308 Kim Loại CNC Xay
USD 13.66
USD 23.16
DGTR2020-3T20 DGTR1616 DGTR2525 Rãnh Ngoài Biến Công Cụ Chủ Thích Hợp Cho DGN3003 DGN2002 DGTR Carbide Biến Công Cụ
USD 8.70
USD 14.50
TNMG220404-EF TNMG220408-EF YBG205 100% Carbide Lắp YBG205 = M20-M40 Ban Đầu Chế Biến: Thép Không Gỉ. TNMG 220408-EF
USD 29.88
USD 49.80
Cao Cấp Màu Xanh Nano VCMT160404 LY7010 VCMT160408 LY7010 Dụng Cụ Xoay Ngọn Lửa Màu Xanh Series Phay CNC Lưỡi Dao VCMT160404/08
USD 7.60
USD 10.71
10 Chiếc TPMR110304 YBC251 TPMR160304 YBC251 TPMR160304 YBC252 TPMR160304 YBM251 TPMR160308 YBC251 Carbide Miếng Dụng Cụ Quay Rau
USD 25.80
BEYOND DKJNR2020K16 DKJNL2020K16 DKJNR2525M16 DKJNL2525M16 DKJNR DKJNL Bên Ngoài Giữ Máy Tiện Dụng Cụ Cắt Shank Sử Dụng KNUX Chèn
USD 25.02
USD 31.27
SNMG150608-OMM OP1215 / SNMG150608-OMM OP1315 SNMG150608-OMM SNMG150608 CNC Carbide Miếng Lót Cho Thép, Inox 10 Cái/hộp
USD 39.00
100% Nguyên Bản TOMT150608PDER-MJ AH3135 Carbide Dạng TOMT 150608 PDER-MJ TOMT150608 Dao Phay Tiện CNC Dụng Cụ
USD 91.67
LOGU030310-GM LOGU030310 GM LOGU 030310 Nhanh Thức Ăn Xay Lắp Carbide Xay Miếng Dụng Cụ Quay Rau CNC Cắt Máy Tiện Xay
USD 11.50
10 Chiếc ZCC.CT APMT1135PDR YBG205 APMT1135 Chdcnd Xay Miếng Dụng Cụ Quay Rau Cnc Cắt Máy Tiện Lưỡi Dao
USD 6.00
ZCC.CT CNMG120404-PM YBC251 CNMG120408-PM YBC251 CNMG120404 CNMG120408 Carbide Miếng Dụng Cụ Quay Rau CNC Cắt Máy Tiện Lưỡi Dao
USD 15.80
Cho Chuối PI BPI R2 Pro Opensource Router Bản Demo Ban Rockchip RK3568 Quad-Core ARM Cortex-A55 CPU 2GB LPDDR4 16G EMMC
USD 131.59
USD 187.99
CNMG120408-HS LF6018 CNMG120408-MA LF6018 CNMG120408-HA LF6018 CNMG120408-MS LF6018 CNMG120408-MQ LF6018 Carbide Miếng Lót
USD 14.50
10 Chiếc WCMT030208 WCMX040208 WCMT050308 WCMT06T308 SF LF6018 Carbide U Khoan Miếng Dụng Cụ Quay Rau CNC Cắt Máy Tiện Balde
USD 8.90
10 Chiếc TNMG160408 L S FT4025 Chất Lượng Cao Kim Loại Bên Ngoài Dụng Cụ Xoay Tiện Dụng Cụ Máy CNC Cắt
USD 10.37
USD 21.60
WNMG080404 TM PC4125 Carbide Chèn Công Cụ Chuyển Bên Ngoài Tungsten Carbide Blade WNMG 080404 Máy Tiện CNC Cutter Công Cụ Đối Với Thép
USD 11.52
USD 25.60
10 Chiếc WNMG080408-MT LF9011 WNMG080412-MT LF9011 WNMG080408 WNMG080412 MT LF9011 Carbide Miếng Dụng Cụ Quay Rau CNC Lưỡi Dao
USD 14.20
1 Mét Rộng 30Mm Độ Dày 1.0/1.2/1.5/2.0Mm SUS301 Thép Không Gỉ Viền Dây Ga dây
USD 9.50
USD 10.00
Tiện Bằng Máy CNC Gia Công Dụng Cụ WNMG060404/060408-TM T9125 Chất Lượng Cao Carbide Miếng Cao Cấp Chống Mài Mòn Bên Ngoài Dụng Cụ Quay Rau
USD 16.05
USD 27.20
RPMW1003 MO 1030 Tròn Cao Cấp Carbide Lắp Kim Loại CNC Dụng Cụ Xoay Tròn Máy Indexable Xay Tấm Lưỡi Dao
USD 4.55
USD 5.99
BEYOND 10 Cái/hộp VC1604L 100 150 200 250 300 Nhỏ Lỗ Cuối Rãnh Carbide Chèn VC1604 CNC Chủ 1Mm 1.5mm 2Mm 2.5Mm 3Mm
USD 34.45
USD 37.04
10 Chiếc ZCC.CT VNMG160404-PM YBC252 VNMG160408-PM YBC252 VNMG160404 VNMG160408 Carbide Miếng Dụng Cụ Quay Rau Cắt Máy Tiện Lưỡi Dao
USD 22.30
10 Chiếc SNMU1305 SNMU1305ANTR-HT Indexable Xay Miếng Lót Cho Thép Cacbon Chịu Nhiệt Hợp Kim Và Austenitic Thép Không Gỉ
USD 29.99
10 Chiếc TPKN1603PDSKR YBC301 TPKN 1603 PDSKR YBC301 TPKN1603 PDSKR Carbide Xay Dạng CNC Cắt Máy Tiện Lưỡi Dao Thép Không Gỉ
USD 12.80
SPMG140512-DG ZM1125 SPMG 140512 DG Chèn cacbua U khoan Chuyển Phụ trang Tiện CNC có thể lập chỉ mục Dụng cụ máy tiện cắt cho SP U khoan
USD 22.93
USD 38.22
BODING Nhôm Hàng Không 24000 Vòng/phút Chuyên Nghiệp ER20UM ER25UM ER32UM ER40UM Loại Bỏ Bụi Bụi Hạt Hấp Phụ Đai Ốc
USD 28.79
USD 54.32
SCGT120404 SCGT120408 AK H01 Chất Lượng Cao Ban Đầu Lưỡi Nhôm Gia Công Hợp Kim Nhôm Lưỡi Dao Tiện Dụng Cụ SCGT1204
USD 18.53
USD 26.47
WNMG080404 WNMG080408 PM4225 Carbide Dạng Bên Ngoài Biến Thép Dụng Cụ Chế Biến Kim Loại Dụng Cụ Mài Dao Cao Cấp Biến Lắp
USD 17.40
USD 34.80
SNR0020R22,SNR0025R22,SNR0032T22,SNR0040T22,SNL0020R22,SNL0025R22,SNL0032T12,SNL0040T22 Tiện Bằng Máy CNC Công Cụ Ren Giá Đỡ Cho 11ER/Hồng Ngoại
USD 6.50
10 Chiếc TPKN2204PDSKR YBC301 TPKN 2204 PDSKR YBC301 TPKN2204 PDSKR Carbide Xay Dạng CNC Cắt Máy Tiện Lưỡi Dao Thép Không Gỉ
USD 12.80
+